Chợ hải sản là nơi nhộn nhịp, sôi động với đủ loại hải sản tươi ngon. Nếu bạn là người yêu thích ẩm thực Nhật Bản và muốn tự mình lựa chọn hải sản tươi sống, thì việc học một số câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản là điều cần thiết. Bài viết này […]
Các Khu Chợ Trời Phổ Biến ở Ishikawa, Khung Giờ Giảm Giá Ishikawa, một tỉnh nằm ở vùng Hokuriku của Nhật Bản, nổi tiếng với những danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp và ẩm thực phong phú. Từ những khu vườn Nhật Bản truyền thống đến những bãi biển cát trắng, Ishikawa mang đến nhiều […]
20 câu giao tiếp tiếng Nhật hữu ích khi bạn đến chợ hải sản
Các Khu Chợ Hải Sản Phổ Biến ở Okayama, Review So Sánh
Các Khu Chợ Hải Sản Phổ Biến ở Mie, Review So Sánh
Các Khu Chợ Trời Phổ Biến ở Ishikawa, Khung Giờ Giảm Giá
Các Hệ Thông Siêu Thị Giá Rẻ ở Fukushima, Khung Giờ Giảm Giá
Các Khu Chợ Nông Sản Ibaraki, Review So Sánh
Các Khu Chợ Cá Dễ Tìm ở Kobe, Review So Sánh
Các Khu Chợ Nông Sản Kobe, Review So Sánh
Các Hệ Thông Siêu Thị Giá Rẻ ở Yamaguchi, Khung Giờ Giảm Giá
Các Hệ Thông Siêu Thị Giá Rẻ ở Kobe, Review So Sánh
Chợ cá là một trong những địa điểm đặc trưng của văn hóa Nhật Bản. Nơi đây không chỉ là nơi mua bán hải sản tươi ngon mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường nhật của người dân địa phương. Để hiểu rõ hơn về văn hóa chợ cá Nhật Bản, bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những kiến thức cơ bản về chợ cá, từ vựng liên quan và một số nét đặc trưng văn hóa độc đáo.
Chợ cá tiếng Nhật
Chợ cá trong tiếng Nhật được gọi là 魚市場 (uo-ichiba). Uo có nghĩa là cá và ichiba có nghĩa là chợ. 魚市場 (uo-ichiba) là một địa điểm nhộn nhịp và sôi động, nơi người ta mua bán các loại hải sản tươi sống như cá, tôm, cua, sò, ốc… Ngoài ra, chợ cá còn là nơi bày bán các sản phẩm liên quan đến hải sản như: rong biển, cá khô, nước mắm…
Chợ cá ở Nhật Bản thường mở cửa rất sớm, thường là vào lúc 4-5 giờ sáng. Người ta đến chợ cá để mua cá tươi, hải sản chất lượng cao. Chợ cá cũng là nơi thu hút khách du lịch bởi sự tấp nập và những món ăn đặc sản được chế biến từ hải sản tươi sống.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chợ cá
Từ vựng liên quan đến chợ cá trong tiếng Nhật bao gồm:
- 魚 (uo): Cá
- 市場 (ichiba): Chợ
- 鮮魚 (sen’gyo): Cá tươi
- 干物 (himono): Cá khô
- 貝 (kai): Sò, ốc
- 海老 (ebi): Tôm
- 蟹 (kani): Cua
- 海藻 (kaiso): Rong biển
- 魚介類 (gyokai-rui): Hải sản
- 漁師 (ryoshi): Ngư dân
Các loại chợ cá ở Nhật Bản
Chợ cá ở Nhật Bản được chia thành 2 loại chính:
- Chợ cá bán buôn (卸売市場 (oroshiuri ichiba)): Loại chợ cá này dành cho các nhà hàng, quán ăn, cửa hàng bán lẻ… Chợ cá bán buôn thường mở cửa rất sớm, hoạt động nhộn nhịp và tập trung nhiều loại hải sản tươi sống.
- Chợ cá bán lẻ (小売市場 (kouri ichiba)): Loại chợ cá này dành cho người tiêu dùng cá nhân. Chợ cá bán lẻ thường mở cửa muộn hơn chợ cá bán buôn và cung cấp các loại hải sản đã được sơ chế, đóng gói.